Dịch của 冰 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
冰
Tiếng Trung phồn thể
冰
Thứ tự nét cho 冰
Ý nghĩa của 冰
- Nước đá; đóng băngbīng
Ví dụ câu cho 冰
冰太薄
bīng tài báo
đá quá mỏng
公路上有冰
gōnglù shàng yǒu bīng
có băng trên đường
人造冰
rénzàobīng
băng nhân tạo
冰球
bīngqiú
khúc côn cầu trên băng