Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
冲印
Tiếng Trung giản thể
冲印
Thêm vào danh sách từ
để phát triển và in
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 冲印
để phát triển và in
chōngyìn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我昨天把胶卷拿去冲印了
wǒ zuótiān bǎ jiāojuǎn náqù chōngyìn le
Tôi đã phát triển bộ phim ngày hôm qua
数码冲印
shùmǎ chōngyìn
in kỹ thuật số
把照片送去冲印
bǎ zhàopiān sòng qù chōngyìn
gửi ảnh để in
彩色冲印
cǎisè chōngyìn
in màu
Các ký tự liên quan
冲
印
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc