Tiếng Trung giản thể

冲印

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 冲印

  1. để phát triển và in
    chōngyìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我昨天把胶卷拿去冲印了
wǒ zuótiān bǎ jiāojuǎn náqù chōngyìn le
Tôi đã phát triển bộ phim ngày hôm qua
数码冲印
shùmǎ chōngyìn
in kỹ thuật số
把照片送去冲印
bǎ zhàopiān sòng qù chōngyìn
gửi ảnh để in
彩色冲印
cǎisè chōngyìn
in màu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc