决定

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 决定

  1. quyết định
    juédìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

决定去看书
juédìng qù kàn shū
quyết định đọc một cuốn sách
匆忙做出决定
cōngmáng zuò chū juédìng
đưa ra quyết định một cách vội vàng
决定因素
juédìng yīnsù
quyết định

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc