Tiếng Trung giản thể

冶金

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 冶金

  1. luyện kim
    yějīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

高温冶金
gāowēn yějīn
luyện kim
冶金工程师
yějīn gōngchéngshī
kỹ sư luyện kim
冶金工厂
yějīn gōngchǎng
nhà máy luyện kim

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc