Tiếng Trung giản thể
冷冰冰
Thứ tự nét
Ví dụ câu
冷冰冰的态度
lěngbīngbīng de tàidù
thái độ lạnh như băng
他对她冷冰冰的
tā duì tā lěngbīngbīng de
anh ấy lạnh lùng với cô ấy
冷冰冰的声调
lěngbīngbīng de shēngdiào
giọng nói lạnh như băng
冷冰冰的风
lěngbīngbīng de fēng
gió lạnh băng