Trang chủ>冷冰冰

Tiếng Trung giản thể

冷冰冰

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 冷冰冰

  1. đá lạnh
    lěngbīngbīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

冷冰冰的态度
lěngbīngbīng de tàidù
thái độ lạnh như băng
他对她冷冰冰的
tā duì tā lěngbīngbīng de
anh ấy lạnh lùng với cô ấy
冷冰冰的声调
lěngbīngbīng de shēngdiào
giọng nói lạnh như băng
冷冰冰的风
lěngbīngbīng de fēng
gió lạnh băng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc