Từ vựng HSK
Dịch của 冷却架 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
冷却架
Tiếng Trung phồn thể
冷卻架
Thứ tự nét cho 冷却架
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 冷却架
Giá đỡ làm mát
lěngquèjià
Các ký tự liên quan đến 冷却架:
冷
却
架
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc