Dịch của 冷却架 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
冷却架
Tiếng Trung phồn thể
冷卻架

Thứ tự nét cho 冷却架

Ý nghĩa của 冷却架

  1. Giá đỡ làm mát
    lěngquèjià

Các ký tự liên quan đến 冷却架:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc