Tiếng Trung giản thể

冷峻

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 冷峻

  1. lạnh, băng giá
    lěngjùn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

脸上露出一丝冷峻
liǎnshàng lòuchū yīsī lěngjùn
có một dấu vết của sự lạnh lùng trên khuôn mặt của anh ấy
神志冷峻
shénzhì lěngjùn
lạnh lùng
冷峻的外表
lěngjùnde wàibiǎo
vẻ ngoài lạnh lùng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc