Tiếng Trung giản thể

冷暖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 冷暖

  1. mức độ lạnh hoặc nóng
    lěngnuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

日子总有昼夜,季节总有冷暖
rìzǐ zǒng yǒu zhòuyè , jìjié zǒng yǒu lěngnuǎn
luôn có ngày và đêm, luôn có mùa ấm và mùa lạnh
天气转凉,冷暖变换要注意
tiānqì zhuǎnliáng , lěngnuǎn biànhuàn yào zhùyì
thời tiết chuyển lạnh, chú ý đến sự thay đổi của nhiệt độ
在冷暖空气的共同作用下
zài lěngnuǎn kōngqì de gòngtóng zuòyòng xià
dưới tác động tổng hợp của không khí lạnh và ấm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc