Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
冷气
New HSK 6
冷气
Thêm vào danh sách từ
không khí lạnh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 冷气
không khí lạnh
lěngqì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
让冷气散出去
ràng lěng qì sànchū qù
để thoát không khí lạnh
直接遇到冷气
zhíjiē yùdào lěngqì
tiếp xúc trực tiếp với không khí lạnh
暖气或冷气
nuǎnqì huò lěngqì
không khí ấm hoặc lạnh
Các ký tự liên quan
冷
气
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc