Tiếng Trung giản thể

冷清

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 冷清

  1. lạnh lùng và không vui vẻ, cô đơn, hoang vắng
    lěngqīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

冷清的地方
lěngqīngde dìfāng
một tấm hoang tàn
冷清的庭园
lěngqīngde tíngyuán
một khu vườn hoang vắng
墓地很冷清
mùdì hěn lěngqīng
nghĩa địa rất vắng vẻ
这里真是冷清
zhèlǐ zhēnshì lěngqīng
ở đây thực sự lạnh và vắng vẻ
冷清无人住的房子
lěngqīng wúrén zhù de fángzǐ
một ngôi nhà hoang không có ai sống trong đó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc