Tiếng Trung giản thể
冷清
Thứ tự nét
Ví dụ câu
冷清的地方
lěngqīngde dìfāng
một tấm hoang tàn
冷清的庭园
lěngqīngde tíngyuán
một khu vườn hoang vắng
墓地很冷清
mùdì hěn lěngqīng
nghĩa địa rất vắng vẻ
这里真是冷清
zhèlǐ zhēnshì lěngqīng
ở đây thực sự lạnh và vắng vẻ
冷清无人住的房子
lěngqīng wúrén zhù de fángzǐ
một ngôi nhà hoang không có ai sống trong đó