Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
/
New HSK 4
>
冷静
HSK 4
New HSK 4
冷静
Thêm vào danh sách từ
bình tĩnh, tỉnh táo
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 冷静
bình tĩnh, tỉnh táo
lěngjìng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
保持冷静
bǎochí lěngjìng
giữ bình tĩnh
冷静思考
lěngjìng sīkǎo
suy nghĩ hợp lý
冷静的态度
lěngjìng de tàidu
thái độ lưu trữ dữ liệu
Các ký tự liên quan
冷
静
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc