Tiếng Trung giản thể

凄婉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 凄婉

  1. buồn và nhẹ
    qīwǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

凄婉的低诉
qīwǎnde dī sù
thì thầm buồn và nhẹ
凄婉动人的故事
qīwǎn dòngrénde gùshì
một câu chuyện buồn và cảm động
凄婉的色彩
qīwǎnde sècǎi
một chút buồn
箫声凄婉动听
xiāoshēng qīwǎn dòngtīng
tiếng sáo buồn nghe êm tai
凄婉的爱情
qīwǎnde àiqíng
tình yêu buồn và nhẹ nhàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc