Tiếng Trung giản thể
凄婉
Thứ tự nét
Ví dụ câu
凄婉的低诉
qīwǎnde dī sù
thì thầm buồn và nhẹ
凄婉动人的故事
qīwǎn dòngrénde gùshì
một câu chuyện buồn và cảm động
凄婉的色彩
qīwǎnde sècǎi
một chút buồn
箫声凄婉动听
xiāoshēng qīwǎn dòngtīng
tiếng sáo buồn nghe êm tai
凄婉的爱情
qīwǎnde àiqíng
tình yêu buồn và nhẹ nhàng