Tiếng Trung giản thể

凄惨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 凄惨

  1. khổ sở
    qīcǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

凄惨的情景
qīcǎnde qíngjǐng
cảnh bi thảm
多么凄惨的景象
duōme qīcǎnde jǐngxiàng
thật là một cảnh khốn khổ
凄惨的情况
qīcǎnde qíngkuàng
nói tình huống
这是一个凄惨的故事
zhèshì yígè qīcǎnde gùshì
đó là một câu chuyện đau khổ
那真是太凄惨了!
nà zhēnshì tài qīcǎnle !
thật là khốn nạn
唉,真是凄惨啊!
āi , zhēnshì qīcǎn ā !
ồ, thật là bi thảm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc