Tiếng Trung giản thể
凄惨
Thứ tự nét
Ví dụ câu
凄惨的情景
qīcǎnde qíngjǐng
cảnh bi thảm
多么凄惨的景象
duōme qīcǎnde jǐngxiàng
thật là một cảnh khốn khổ
凄惨的情况
qīcǎnde qíngkuàng
nói tình huống
这是一个凄惨的故事
zhèshì yígè qīcǎnde gùshì
đó là một câu chuyện đau khổ
那真是太凄惨了!
nà zhēnshì tài qīcǎnle !
thật là khốn nạn
唉,真是凄惨啊!
āi , zhēnshì qīcǎn ā !
ồ, thật là bi thảm