准时

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 准时

  1. đúng giờ; kịp thời
    zhǔnshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

准时到达
zhǔnshí dàodá
đến nơi đúng giờ
准时回家
zhǔnshí huí jiā
trở về nhà đúng giờ
准时开始会议
zhǔnshí kāishǐ huìyì
mở một cuộc họp đúng giờ
不准时的人
bù zhǔnshí de rén
người không đúng giờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc