Tiếng Trung giản thể
准考证
Thứ tự nét
Ví dụ câu
可凭准考证免费乘车
kě píng zhǔnkǎozhèng miǎnfèi chéngchē
bạn có thể đi du lịch miễn phí với một vé vào cửa
考生须交准考证
kǎoshēng xū jiāo zhǔnkǎozhèng
người thi phải cung cấp phiếu nhập học
准考证上必须贴上照片
zhǔnkǎozhèng shàng bìxū tiēshàng zhàopiān
ảnh phải được đính kèm với phiếu nhập học
准考证号
zhǔnkǎozhèng hào
số vé vào cửa