Dịch của 准考证 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
准考证
Tiếng Trung phồn thể
准考證

Thứ tự nét cho 准考证

Ý nghĩa của 准考证

  1. Vé vào cửa
    zhǔnkǎozhèng

Các ký tự liên quan đến 准考证:

Ví dụ câu cho 准考证

可凭准考证免费乘车
kě píng zhǔnkǎozhèng miǎnfèi chéngchē
bạn có thể đi du lịch miễn phí với một vé vào cửa
考生须交准考证
kǎoshēng xū jiāo zhǔnkǎozhèng
người thi phải cung cấp phiếu nhập học
准考证上必须贴上照片
zhǔnkǎozhèng shàng bìxū tiēshàng zhàopiān
ảnh phải được đính kèm với phiếu nhập học
准考证号
zhǔnkǎozhèng hào
số vé vào cửa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc