凉快

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 凉快

  1. mát mẻ
    liángkuai
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

凉快的秋风
liángkuai de qiūfēng
gió mùa thu mát mẻ
感觉好凉快
gǎnjué hǎo liángkuai
khá mát mẻ
凉快的天气
liángkuai de tiānqì
thời tiết mát mẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc