Tiếng Trung giản thể

凉拌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 凉拌

  1. lạnh và ăn mặc với nước sốt
    liángbàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

凉拌菜
liángbàncài
món rau nguội sốt
凉拌面
liángbàn miàn
mì lạnh sốt
凉拌的禽肉
liángbàn de qínròu
món khai vị gia cầm lạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc