Tiếng Trung giản thể

凉菜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 凉菜

  1. Món ăn lạnh
    liángcài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他喜欢吃凉菜
tā xǐhuān chī liángcài
anh ấy thích các món ăn nguội
西班牙凉菜汤
xībānyá liángcài tāng
soup lạnh Tây ban nha
一道凉菜
yīdào liángcài
Món ăn lạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc