Tiếng Trung giản thể

凋谢

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 凋谢

  1. chết
    diāoxiè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

叶子凋谢
yèzi diāoxiè
lá rơi
花已凋谢
huā yǐ diāoxiè
hoa đã héo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc