Tiếng Trung giản thể
凌驾
Thứ tự nét
Ví dụ câu
个人凌驾于集体之上
gèrén língjià yú jítǐ zhīshàng
cá nhân đã vượt trội hơn tập thể
凌驾一切
língjià yīqiè
trên tất cả mọi thứ
凌驾于法律之上
língjià yú fǎlǜ zhīshàng
trên pháp luật
凌驾于他人
língjià yú tārén
độc đoán hơn những người khác