Tiếng Trung giản thể

凌驾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 凌驾

  1. ghi đè
    língjià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

个人凌驾于集体之上
gèrén língjià yú jítǐ zhīshàng
cá nhân đã vượt trội hơn tập thể
凌驾一切
língjià yīqiè
trên tất cả mọi thứ
凌驾于法律之上
língjià yú fǎlǜ zhīshàng
trên pháp luật
凌驾于他人
língjià yú tārén
độc đoán hơn những người khác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc