Thứ tự nét

Ý nghĩa của 减

  1. dấu trừ; giảm, giảm
    jiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

体力不减当年
tǐlì bùjiǎndāngnián
sức mạnh như trước
病害渐减
bìnghài jiànjiǎn
bệnh giảm dần
五减三是二
wǔ jiǎn sān shì èr
năm trừ ba là hai
减价
jiǎnjià
để giảm giá
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc