Tiếng Trung giản thể

减产

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 减产

  1. mất đầu ra
    jiǎnchǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

快速减产
kuàisù jiǎnchǎn
cắt giảm sản lượng nhanh chóng
实行减产措施
shíxíng jiǎnchǎn cuòshī
thực hiện các biện pháp cắt giảm sản lượng
减产计划
jiǎnchǎn jìhuá
kế hoạch cắt giảm sản lượng
停工减产
tínggōng jiǎnchǎn
đóng cửa và cắt giảm sản xuất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc