Tiếng Trung giản thể
减产
Thứ tự nét
Ví dụ câu
快速减产
kuàisù jiǎnchǎn
cắt giảm sản lượng nhanh chóng
实行减产措施
shíxíng jiǎnchǎn cuòshī
thực hiện các biện pháp cắt giảm sản lượng
减产计划
jiǎnchǎn jìhuá
kế hoạch cắt giảm sản lượng
停工减产
tínggōng jiǎnchǎn
đóng cửa và cắt giảm sản xuất