减少

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 减少

  1. giảm, giảm
    jiǎnshǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

减少损失
jiǎnshǎo sǔnshī
để giảm tổn thất
减少费用
jiǎnshǎo fèiyòng
để giảm thời gian vắng mặt
减少堵车
jiǎnshǎo dǔchē
để chấm dứt tắc đường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc