减肥

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 减肥

  1. để giảm cân
    jiǎnféi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

减肥药
jiǎnféi yào
thuốc giảm cân
减肥效果
jiǎnféi xiàoguǒ
kết quả của việc giảm cân
通过锻炼减肥
tōngguò duànliàn jiǎnféi
giảm cân thông qua tập thể dục thể thao
坚持减肥
jiānchí jiǎnféi
giảm cân một cách có hệ thống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc