Tiếng Trung giản thể

减除

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 减除

  1. cắt giảm
    jiǎnchú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

减除一部分成本
jiǎnchú yībù fēnchéng běn
để trừ một số chi phí
将减除利息和税金从经营收入中
jiāng jiǎnchú lìxī hé shuìjīn cóng jīngyíng shōurù zhōng
để khấu trừ tiền lãi và thuế từ thu nhập hoạt động
有利于减除身体的疲劳
yǒulìyú jiǎnchú shēntǐ de píláo
để tốt cho việc giảm mệt mỏi cơ thể
减除个人所得税
jiǎnchú gèrénsuǒdéshuì
khấu trừ thuế thu nhập cá nhân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc