Tiếng Trung giản thể
减除
Thứ tự nét
Ví dụ câu
减除一部分成本
jiǎnchú yībù fēnchéng běn
để trừ một số chi phí
将减除利息和税金从经营收入中
jiāng jiǎnchú lìxī hé shuìjīn cóng jīngyíng shōurù zhōng
để khấu trừ tiền lãi và thuế từ thu nhập hoạt động
有利于减除身体的疲劳
yǒulìyú jiǎnchú shēntǐ de píláo
để tốt cho việc giảm mệt mỏi cơ thể
减除个人所得税
jiǎnchú gèrénsuǒdéshuì
khấu trừ thuế thu nhập cá nhân