Tiếng Trung giản thể

凛凛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 凛凛

  1. dữ dội
    lǐnlǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

炎炎夏日,凛凛冬夜
yányánxiàrì , lǐnlǐn dōngyè
những ngày hè nóng nhất, những đêm đông lạnh giá nhất
美国东部寒风凛凛
měiguó dōngbù hánfēng lǐnlǐn
gió lạnh ở miền đông Hoa Kỳ
威风凛凛
wēifēnglǐnlǐn
kinh ngạc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc