Tiếng Trung giản thể
凛然
Thứ tự nét
Ví dụ câu
有一副凛然的容貌
yǒu yīfù lǐnrán de róngmào
có một vẻ ngoài nghiêm nghị
凛然刚烈性格
lǐnrán gāngliè xìnggé
tính cách nghiêm khắc và kiên cường
正气凛然
zhèngqìlǐnrán
sự công bình đáng kinh ngạc
大义凛然
dàyìlǐnrán
sự tận tâm nghiêm khắc đối với lẽ phải