Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
凝成
Tiếng Trung giản thể
凝成
Thêm vào danh sách từ
đông tụ thành
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 凝成
đông tụ thành
níngchéng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
牛奶凝成块了
niúnǎi níngchéng kuài le
sữa đã đông lại
水蒸气凝成了小水滴
shuǐzhēngqì níngchéng le xiǎo shuǐdī
hơi nước ngưng tụ thành giọt nước
河水凝成了冰
héshuǐ níngchéng le bīng
dòng sông đóng băng thành băng
Các ký tự liên quan
凝
成
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc