Tiếng Trung giản thể

凝成

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 凝成

  1. đông tụ thành
    níngchéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

牛奶凝成块了
niúnǎi níngchéng kuài le
sữa đã đông lại
水蒸气凝成了小水滴
shuǐzhēngqì níngchéng le xiǎo shuǐdī
hơi nước ngưng tụ thành giọt nước
河水凝成了冰
héshuǐ níngchéng le bīng
dòng sông đóng băng thành băng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc