Tiếng Trung giản thể
凝聚力
Thứ tự nét
Ví dụ câu
公司有凝聚力的目的就是为了让大家更
gōngsī yǒu níngjùlì de mùdì jiùshì wèile ràng dàjiā gēng
Mục đích của công ty là làm cho mọi người gắn kết hơn
企业内有凝聚力
qǐyè nèi yǒu níngjùlì
có một lực lượng gắn kết trong doanh nghiệp
强大的凝聚力
qiángdàde níngjùlì
sự gắn kết mạnh mẽ
社会凝聚力
shèhuì níngjùlì
sự gắn kết xã hội
提高团队凝聚力
tígāo tuánduì níngjùlì
để tăng sự gắn kết trong nhóm