Trang chủ>凝聚力

Tiếng Trung giản thể

凝聚力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 凝聚力

  1. sự gắn kết
    níngjùlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

公司有凝聚力的目的就是为了让大家更
gōngsī yǒu níngjùlì de mùdì jiùshì wèile ràng dàjiā gēng
Mục đích của công ty là làm cho mọi người gắn kết hơn
企业内有凝聚力
qǐyè nèi yǒu níngjùlì
có một lực lượng gắn kết trong doanh nghiệp
强大的凝聚力
qiángdàde níngjùlì
sự gắn kết mạnh mẽ
社会凝聚力
shèhuì níngjùlì
sự gắn kết xã hội
提高团队凝聚力
tígāo tuánduì níngjùlì
để tăng sự gắn kết trong nhóm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc