Tiếng Trung giản thể

凝重

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 凝重

  1. đặc
    níngzhòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

代表们神色凝重
dàibiǎo mén shénsè níngzhòng
những người đại diện trông trang trọng
古朴凝重的建筑内饰
gǔpiáo níngzhòngde jiànzhù nèi shì
nội thất kiến trúc đơn giản và trang trọng
气氛变得更加凝重了
qìfēn biàndé gèngjiā níngzhòngle
bầu không khí đã trở nên trang trọng hơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc