Tiếng Trung giản thể
凝重
Thứ tự nét
Ví dụ câu
代表们神色凝重
dàibiǎo mén shénsè níngzhòng
những người đại diện trông trang trọng
古朴凝重的建筑内饰
gǔpiáo níngzhòngde jiànzhù nèi shì
nội thất kiến trúc đơn giản và trang trọng
气氛变得更加凝重了
qìfēn biàndé gèngjiā níngzhòngle
bầu không khí đã trở nên trang trọng hơn