几乎

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 几乎

  1. hầu hết
    jīhū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

几乎一样
jīhū yīyàng
hầu như giống nhau
几乎忘了
jīhū wàng le
gần như quên
几乎有五千人
jīhū yǒu wǔqiān rén
gần năm nghìn người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc