Dịch của 凡士林 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
凡士林
Tiếng Trung phồn thể
凡士林

Thứ tự nét cho 凡士林

Ý nghĩa của 凡士林

  1. Vaseline
    fánshìlín

Các ký tự liên quan đến 凡士林:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc