凡是

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 凡是

  1. mọi, bất kỳ
    fánshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

凡是他不认识的东西
fánshì tā bù rènshi de dōngxi
bất cứ điều gì anh ấy không biết
凡是去过上海的人
fánshì qù guò Shànghǎi de rén
tất cả những người đã ở Thượng Hải

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc