Tiếng Trung giản thể

凭空

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 凭空

  1. không có căn cứ
    píngkōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

凭空创造的钱
píngkōng chuàngzào de qián
tiền đến từ hư không
不是凭空出现的
búshì píngkōng chūxiàn de
đến không phải không có căn cứ
凭空捏造
píngkōng niēzào
chế tạo không dựa vào gì cả
凭空假想
píngkōng jiǎxiǎng
suy đoán vô căn cứ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc