Tiếng Trung giản thể
凭空
Thứ tự nét
Ví dụ câu
凭空创造的钱
píngkōng chuàngzào de qián
tiền đến từ hư không
不是凭空出现的
búshì píngkōng chūxiàn de
đến không phải không có căn cứ
凭空捏造
píngkōng niēzào
chế tạo không dựa vào gì cả
凭空假想
píngkōng jiǎxiǎng
suy đoán vô căn cứ