Thứ tự nét

Ý nghĩa của 凶

  1. dữ dội, hung dữ
    xiōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看起来很凶
kànqǐlái hěnxiōng
trông rất dữ dội
你不要这么凶吧
nǐ búyào zhème xiōngbā
đừng cứng rắn như vậy
凶杀
xiōngshā
giết người dã man
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc