Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
凶
New HSK 6
凶
Thêm vào danh sách từ
dữ dội, hung dữ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 凶
dữ dội, hung dữ
xiōng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
看起来很凶
kànqǐlái hěnxiōng
trông rất dữ dội
你不要这么凶吧
nǐ búyào zhème xiōngbā
đừng cứng rắn như vậy
凶杀
xiōngshā
giết người dã man
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc