Tiếng Trung giản thể
凹形
Thứ tự nét
Ví dụ câu
也的不是凹形的也不是凸形
yě de búshì āoxíng de yěbù shì tūxíng
không lõm cũng không lồi
也的不是凹形的既…也…不是凸形
yě de búshì āoxíng de jì … yě … búshì tūxíng
không lõm cũng không lồi
凹形曲线
āoxíng qūxiàn
đường cong lõm
凹形曲线
āoxíng qūxiàn
đường cong lõm
凹形切面
āoxíng qiēmiàn
hồ sơ lõm
凹形切面
āoxíng qiēmiàn
hồ sơ lõm
凹形配件
āoxíng pèijiàn
phụ nữ phù hợp
凹形配件
āoxíng pèijiàn
phụ nữ phù hợp
凹形面
āoxíng miàn
bề mặt lõm
凹形面
āoxíng miàn
bề mặt lõm