Tiếng Trung giản thể

凹形

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 凹形

  1. lõm xuống
    āoxíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

也的不是凹形的也不是凸形
yě de búshì āoxíng de yěbù shì tūxíng
không lõm cũng không lồi
也的不是凹形的既…也…不是凸形
yě de búshì āoxíng de jì … yě … búshì tūxíng
không lõm cũng không lồi
凹形曲线
āoxíng qūxiàn
đường cong lõm
凹形曲线
āoxíng qūxiàn
đường cong lõm
凹形切面
āoxíng qiēmiàn
hồ sơ lõm
凹形切面
āoxíng qiēmiàn
hồ sơ lõm
凹形配件
āoxíng pèijiàn
phụ nữ phù hợp
凹形配件
āoxíng pèijiàn
phụ nữ phù hợp
凹形面
āoxíng miàn
bề mặt lõm
凹形面
āoxíng miàn
bề mặt lõm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc