Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
出一身汗
Tiếng Trung giản thể
出一身汗
Thêm vào danh sách từ
đổ mồ hôi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 出一身汗
đổ mồ hôi
chū yì shēn hàn; chū yī shēn hàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
吓得出一身汗
xià déchū yīshēn hàn
đổ mồ hôi vì sợ hãi
他使马累出一身汗
tā shǐ mǎléi chū yīshēn hàn
anh ta kiệt sức cho con ngựa đổ mồ hôi
喝些热水,出一身汗
hē xiē rè shuǐ , chū yīshēn hàn
uống một ít nước nóng và đổ mồ hôi
Các ký tự liên quan
出
一
身
汗
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc