Tiếng Trung giản thể

出世

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出世

  1. được sinh ra
    chūshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

刚出世的小鸭子
gāng chūshì de xiǎo yāzǐ
vịt con sơ sinh
宝宝什么时候出世?
bǎobǎo shénmeshíhòu chūshì ?
khi nào em bé đến hạn?
新生婴儿出世的孩子常常感到忌妒
xīnshēng yīngér chūshì de háizǐ chángcháng gǎndào jìdù
trẻ em thường cảm thấy ghen tị khi một em bé mới chào đời
即将出世的孩子
jíjiāng chūshì de háizǐ
em bé sắp chào đời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc