Tiếng Trung giản thể
出世
Thứ tự nét
Ví dụ câu
刚出世的小鸭子
gāng chūshì de xiǎo yāzǐ
vịt con sơ sinh
宝宝什么时候出世?
bǎobǎo shénmeshíhòu chūshì ?
khi nào em bé đến hạn?
新生婴儿出世的孩子常常感到忌妒
xīnshēng yīngér chūshì de háizǐ chángcháng gǎndào jìdù
trẻ em thường cảm thấy ghen tị khi một em bé mới chào đời
即将出世的孩子
jíjiāng chūshì de háizǐ
em bé sắp chào đời