Trang chủ>出乎意料

Tiếng Trung giản thể

出乎意料

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出乎意料

  1. vượt quá mong đợi của một người
    chūhū yìliào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他出乎意料地发现还有体力
tā chūhūyìliào dì fāxiàn huányǒu tǐlì
anh ấy đã khám phá ra nguồn sức mạnh không ngờ tới
完全出乎意料
wánquán chūhūyìliào
hoàn toàn bất ngờ
出乎意料地抓住手臂
chūhūyìliào dì zhuāzhù shǒubì
bất ngờ nắm lấy bàn tay
她的声音出乎意料的平静
tā de shēngyīn chūhūyìliào de píngjìng
giọng cô ấy bình tĩnh đến không ngờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc