Tiếng Trung giản thể
出乎意料
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他出乎意料地发现还有体力
tā chūhūyìliào dì fāxiàn huányǒu tǐlì
anh ấy đã khám phá ra nguồn sức mạnh không ngờ tới
完全出乎意料
wánquán chūhūyìliào
hoàn toàn bất ngờ
出乎意料地抓住手臂
chūhūyìliào dì zhuāzhù shǒubì
bất ngờ nắm lấy bàn tay
她的声音出乎意料的平静
tā de shēngyīn chūhūyìliào de píngjìng
giọng cô ấy bình tĩnh đến không ngờ