出事

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出事

  1. gặp sự cố
    chūshì
  2. gặp tai nạn
    chūshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

今晚不会出事的
jīnwǎn búhuì chūshì de
sẽ không có gì xảy ra tối nay
她可能出事了
tā kěnéng chūshì le
cô ấy có thể gặp rắc rối
如果出事,我们就在这集合
rúguǒ chūshì , wǒmen jiù zài zhè jíhé
nếu có điều gì xảy ra, chúng ta sẽ tập hợp ở đây
出事之后
chūshì zhīhòu
sau khi gặp tai nạn
防止出事
fángzhǐ chūshì
để ngăn ngừa tai nạn
出事地点
chūshì dìdiǎn
trang web sự cố

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc