Thứ tự nét
Ví dụ câu
今晚不会出事的
jīnwǎn búhuì chūshì de
sẽ không có gì xảy ra tối nay
她可能出事了
tā kěnéng chūshì le
cô ấy có thể gặp rắc rối
如果出事,我们就在这集合
rúguǒ chūshì , wǒmen jiù zài zhè jíhé
nếu có điều gì xảy ra, chúng ta sẽ tập hợp ở đây
出事之后
chūshì zhīhòu
sau khi gặp tai nạn
防止出事
fángzhǐ chūshì
để ngăn ngừa tai nạn
出事地点
chūshì dìdiǎn
trang web sự cố