Trang chủ>出交通事故

Tiếng Trung giản thể

出交通事故

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出交通事故

  1. tai nạn xảy ra
    chū jiāotōng shìgù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

出交通事故的危险
chū jiāotōngshìgù de wēixiǎn
rủi ro tai nạn
那个路口经常出交通事故
nàgè lùkǒu jīngcháng chū jiāotōngshìgù
có tai nạn giao thông thường xuyên ở ngã ba đó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc