Tiếng Trung giản thể

出力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出力

  1. nỗ lực
    chūlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

每次表演出力个人都被动员来为这
měicì biǎoyǎn chūlì gèrén dū bèidòng yuán lái wéi zhè
tất cả mọi người đều tham gia để giúp đỡ chương trình
工作得很出力
gōngzuò déhěn chūlì
làm việc chăm chỉ
出工不出力
chūgōng bù chūlì
đi làm nhưng không làm việc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc