Tiếng Trung giản thể
出力
Thứ tự nét
Ví dụ câu
每次表演出力个人都被动员来为这
měicì biǎoyǎn chūlì gèrén dū bèidòng yuán lái wéi zhè
tất cả mọi người đều tham gia để giúp đỡ chương trình
工作得很出力
gōngzuò déhěn chūlì
làm việc chăm chỉ
出工不出力
chūgōng bù chūlì
đi làm nhưng không làm việc