出动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出动

  1. điều động quân đội
    chūdòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

出动攻击直升机
chūdòng gōngjī zhíshēngjī
điều động trực thăng tấn công
出动警察
chūdòng jǐngchá
cử cảnh sát
出动命令
chūdòng mìnglìng
lệnh triển khai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc