Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
出动
New HSK 6
出动
Thêm vào danh sách từ
điều động quân đội
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 出动
điều động quân đội
chūdòng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
出动攻击直升机
chūdòng gōngjī zhíshēngjī
điều động trực thăng tấn công
出动警察
chūdòng jǐngchá
cử cảnh sát
出动命令
chūdòng mìnglìng
lệnh triển khai
Các ký tự liên quan
出
动
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc