出发

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出发

  1. để bắt đầu; khởi hành
    chūfā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从实际出发
cóng shíjì chūfā
tiến hành từ thực tế
按时出发
ànshí chūfā
khởi hành đúng giờ
出发点
chūfādiǎn
điểm vỉa hè
四点出发
sì diǎn chūfā
khởi hành lúc 4 giờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc