Ví dụ câu
会场的出口
huìchǎng de chūkǒu
lối ra của hội trường
车站出口
chēzhàn chūkǒu
ga ra
出口税收
chūkǒu shuìshōu
thuế xuất khẩu
出口许可证
chūkǒu xǔkězhèng
giấy phép xuất khẩu
出口茶叶和棉花
chūkǒu cháyè hé miánhuā
xuất khẩu chè và bông
出口收入
chūkǒu shōurù
thu nhập xuất khẩu