出口

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出口

  1. lối ra
    chūkǒu
  2. xuất khẩu
    chūkǒu
  3. nói
    chūkǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

会场的出口
huìchǎng de chūkǒu
lối ra của hội trường
车站出口
chēzhàn chūkǒu
ga ra
出口税收
chūkǒu shuìshōu
thuế xuất khẩu
出口许可证
chūkǒu xǔkězhèng
giấy phép xuất khẩu
出口茶叶和棉花
chūkǒu cháyè hé miánhuā
xuất khẩu chè và bông
出口收入
chūkǒu shōurù
thu nhập xuất khẩu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc