Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
出口国
Tiếng Trung giản thể
出口国
Thêm vào danh sách từ
Nước xuất khẩu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 出口国
Nước xuất khẩu
chūkǒuguó
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
出口国之一
chūkǒuguó zhīyī
một trong những nước xuất khẩu
石油出口国
shíyóu chūkǒuguó
nước xuất khẩu dầu mỏ
重要的出口国
zhòngyàode chūkǒuguó
một quốc gia xuất khẩu quan trọng
Các ký tự liên quan
出
口
国
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc