出名

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出名

  1. trở nên nổi tiếng; nổi tiếng
    chūmíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

出名要趁早
chūmíng yào chènzǎo
được biết càng sớm càng tốt
那里的饺子是出名的
nàlǐ de jiǎozǐ shì chūmíng de
bánh bao ở đó nổi tiếng
我国的出名人物
wǒguó de chūmíng rénwù
nhân vật nổi tiếng ở nước ta
不出名的画家
bù chūmíng de huàjiā
họa sĩ vô danh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc